jezebel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɛ.zə.ˌbɛɫ/

Danh từ[sửa]

jezebel /ˈdʒɛ.zə.ˌbɛɫ/

  1. Người đàn phóng đâng hư hỏng; người đàn liêm sỉ.
  2. Người đàn son trát phấn.

Tham khảo[sửa]