Bước tới nội dung

jobholder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɑːb.ˌhoʊl.dɜː/

Danh từ

[sửa]

jobholder /ˈdʒɑːb.ˌhoʊl.dɜː/

  1. Người có công việc làm ăn chắc chắn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Công chức, viên chức.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)