jong
Giao diện
Tiếng Chơ Ro
[sửa]Tính từ
[sửa]jong
- dài.
Tham khảo
[sửa]- Thomas, David. (1970) Vietnam word list (revised): Chrau Jro. SIL International.
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
jong | jonge | jongs | |
So sánh hơn | jonger | jongere | jongers |
So sánh nhất | jongst | jongste | — |
Tính từ
[sửa]jong (so sánh hơn jonge, so sánh nhất jonger)
Trái nghĩa
[sửa]Tục ngữ
[sửa]- Jong geleerd, oud gedaan.
- Cái mà ai học khi trẻ, thì ai sẽ được nó sau này.
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Dạng bình thường | |
Số ít | jong |
Số nhiều | jongen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | jonkje |
Số nhiều | jonkjes |
Danh từ
[sửa]jong gt (số nhiều jongen, giảm nhẹ jonkje gt)
- con trẻ (của động vật)
Tiếng Jah Hut
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]jong