jong
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
jong | jonge | jongs | |
So sánh hơn | jonger | jongere | jongers |
So sánh nhất | jongst | jongste | — |
Tính từ[sửa]
jong (dạng biến jonge, cấp so sánh jonger, cấp cao nhất jongst)
Trái nghĩa[sửa]
Tục ngữ[sửa]
- Jong geleerd, oud gedaan.
- Cái mà ai học khi trẻ, thì ai sẽ được nó sau này.
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | jong |
Số nhiều | jongen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | jonkje |
Số nhiều | jonkjes |
Danh từ[sửa]
jong gt (số nhiều jongen, giảm nhẹ jonkje gt)
- con trẻ (của động vật)