joueur
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒwœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | joueuse /ʒwøz/ |
joueuses /ʒwøz/ |
Số nhiều | joueuse /ʒwøz/ |
joueuses /ʒwøz/ |
joueur /ʒwœʁ/
- Người chơi.
- Joueur de flûte — người chơi sáo
- Người ham chơi.
- Đấu thủ.
- Tous les joueurs de l’équipe — tất cả đấu thủ của đội
- Người đánh bạc, con bạc.
- beau joueur — con bạc gan lì+ người thua vẫn không chịu
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | joueur /ʒwœʁ/ |
joueurs /ʒwœʁ/ |
Giống cái | joueuse /ʒwøz/ |
joueuses /ʒwøz/ |
joueur /ʒwœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "joueur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)