journeyman
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]journeyman
- Thợ (thợ máy hoặc thợ thủ công) đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề).
- (Nghĩa bóng) Người làm thuê.
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Người làm công nhật.
Tham khảo
[sửa]- "journeyman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)