judge-made

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒədʒ.ˈmeɪd/

Tính từ[sửa]

judge-made /ˈdʒədʒ.ˈmeɪd/

  1. Judge-made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết định của các quan toà.

Tham khảo[sửa]