law

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

law /ˈlɔ/

  1. luật; quy luật, định luật; điều lệ, phép tắc.
    • The Law of Cause and Effect — Luật Nhân Quả
    • the laws of gravity — những định luật về trọng lực
    • the laws of football — luật bóng đá
    • the laws of painting — quy tắc hội hoạ
    • economic laws — quy luật kinh tế
    • the law of supply and demand — luật cung cầu
    • to submit to a law — tuân theo một phép tắc, tuân theo một điều lệ
  2. Pháp luật, luật.
    • everybody is equal before the law — tất cả mọi người đều bình đẳng trước pháp luật
    • to settle a matter without going to law — hoà giải một công việc không cần đến pháp luật
    • to put the law into force; to carry out the law — phạm luật
    • to keep the law; to keep within the law — tuân giữ pháp luật
    • commercial law; law merchant — luật thương mại
    • maritime law — luật hàng hải
    • international law; the law of nations — luật quốc tế
    • required by law — luật pháp yêu cầu
  3. Luật học; nghề luật sư.
    to read (study) law — học luật
    law student — học sinh đại học luật

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]