Bước tới nội dung

judoka

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒuː.doʊ.ˌkɑː/

Danh từ

[sửa]

judoka /ˈdʒuː.doʊ.ˌkɑː/

  1. Người tập juđô.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒy.dɔ.ka/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít judoka
/ʒy.dɔ.ka/
judoka
/ʒy.dɔ.ka/
Số nhiều judoka
/ʒy.dɔ.ka/
judoka
/ʒy.dɔ.ka/

judoka /ʒy.dɔ.ka/

  1. Võ sĩ juđô.

Tham khảo

[sửa]