Bước tới nội dung

jugulaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒy.ɡy.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực jugulaire
/ʒy.ɡy.lɛʁ/
jugulaire
/ʒy.ɡy.lɛʁ/
Giống cái jugulaire
/ʒy.ɡy.lɛʁ/
jugulaire
/ʒy.ɡy.lɛʁ/

jugulaire /ʒy.ɡy.lɛʁ/

  1. (Giải phẫu) Học (thuộc) cổ, cảnh.
    Veine jugulaire — tĩnh mạch cảnh

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jugulaire
/ʒy.ɡy.lɛʁ/
jugulaires
/ʒy.ɡy.lɛʁ/

jugulaire gc /ʒy.ɡy.lɛʁ/

  1. Quai (đeo xuống cằm).
  2. (Giải phẫu) Học tĩnh mạch cảnh.

Tham khảo

[sửa]