jump-jet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒəmp.ˈdʒɛt/

Danh từ[sửa]

jump-jet /ˈdʒəmp.ˈdʒɛt/

  1. Máy bay phản lực lên thẳng.

Tham khảo[sửa]