Bước tới nội dung

junk-food

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒəŋk.ˈfuːd/

Danh từ

[sửa]

junk-food /ˈdʒəŋk.ˈfuːd/

  1. Quà vặt nhai cho vui.

Tham khảo

[sửa]