jute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒuːt/

Danh từ[sửa]

jute /ˈdʒuːt/

  1. Sợi đay.
  2. (Thực vật học) Cây đay.
  3. (Định ngữ) (thuộc) đay
  4. bằng đay.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
jute
/ʒyt/
jute
/ʒyt/

jute /ʒyt/

  1. Đay (cây, sợi).
    Toile de jute — vải đay

Tham khảo[sửa]