Bước tới nội dung

káffe

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: kaffe

Tiếng Bắc Sami

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

káffe

  1. Cà phê.

Biến tố

[sửa]
Thân e chẵn, chuyển bậc ff-f
Nom. káffe
Gen. káfe
Số ít Số nhiều
Nom. káffe káfet
Acc. káfe káfiid
Gen. káfe káfiid
Ill. káffii káfiide
Loc. káfes káfiin
Com. káfiin káfiiguin
Ess. káffen
Dạng sở hữu
Số ít Số đôi Số nhiều
Ngôi thứ nhất káffen káffeme káffemet
Ngôi thứ hai káffet káffede káffedet
Ngôi thứ ba káffes káffeska káffeset

Cách viết khác

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan