kaffe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kaffe | kaffen |
Số nhiều | kaffer | kaffene |
kaffe gđ
- Cà phê.
- Mange drikker kaffe til frokost.
- Kan vi få bestille kaffe?
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kaffegrut gđt: Bã cà-phê.
- (1) kaffekanne gđc: Bình đựng cà phê.
- (1) kaffekjele gđc: Ấm nấu cà-phê.
- (1) kaffepause gđ: Giờ nghỉ để uống cà phê.
- (1) kaffeselskap gđ: Bữa tiệc ăn bánh ngọt và uống cà-phê.
- (1) kaffetrakter gđ: Máy lọc cà phê.
Tham khảo
[sửa]- "kaffe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)