kandidat
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kandidat | kandidaten |
Số nhiều | kandidater | kandidatene |
kandidat gđ
- L. Ứng viên, ứng cử viên.
- Hun var en av kandidatene til stillingen
- Thí sinh.
- Tre av kandidatene strøk til eksamen.
- Người mới tốt nghiệp (trường cao đẳng đại học).
- Hun var ung kandidat ved byens sykehus.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) presidentkandidat: Ứng cử viên tổng thống.
- (2) eksamenskandidat: Thí sinh.
Tham khảo[sửa]
- "kandidat". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)