Bước tới nội dung

thí sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˥ sïŋ˧˧tʰḭ˩˧ ʂïn˧˥tʰi˧˥ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˩˩ ʂïŋ˧˥tʰḭ˩˧ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

thí sinh

  1. Người dự kì thi để kiểm tra sức học.
    Danh sách thí sinh thi tuyển vào đại học.

Tham khảo

[sửa]