karat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkær.ət/

Danh từ[sửa]

karat /ˈkær.ət/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Carat đơn vị tính tuổi vàng.

Tham khảo[sửa]