kasko
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | kasko | kaskoen |
| Số nhiều | kaskoer | kaskoene |
kasko gđ
- Một loại bảo hiểu lưu thông cho xe, tàu, máy bay.
- Jeg har kasko på bilen min.
- Man bør tegne kasko på nye biler.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kasko”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)