kerygma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈrɪɡ.mə/

Danh từ[sửa]

kerygma số nhiều kerygmata /kə.ˈrɪɡ.mə/

  1. Lời tuyên bố cứu vớt nhờ tác dụng của chúa Giêxu.

Tham khảo[sửa]