Bước tới nội dung

khên khoỏng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

khên khoỏng

  1. căng thẳng.
    Hết fiệc khên khoỏng
    làm việc căng thẳng.
  2. ác liệt.
    tức khên khoỏng
    đánh ác liệt.

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên