khí vận

Từ điển mở Wiktionary

Khí là nguyên khí, Vận là vận chuyển, khí vận chính là sự vận chuyển của nguyên khí trong tự nhiên. Hiểu đơn giản là sự vận hành của vạn sự, vạn vật trong tự nhiên, phù hợp với quy tắc, quy luật của tự nhiên.

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

khí vận

  1. (dùng trong văn viết) Vận mệnh, số phận, số mạng.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)