Bước tới nội dung

khuyến nông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwiən˧˥ nəwŋ˧˧kʰwiə̰ŋ˩˧ nəwŋ˧˥kʰwiəŋ˧˥ nəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwiən˩˩ nəwŋ˧˥xwiə̰n˩˧ nəwŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

khuyến nông

  1. Khuyến khích công việc sản xuất nông nghiệp (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]