kibosh
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑɪ.ˌbɑːʃ/
Danh từ
[sửa]kibosh /ˈkɑɪ.ˌbɑːʃ/
Thành ngữ
[sửa]- to put the kibosh on somebody: Giết ai, đập chết ai; nện vào đầu ai.
- to put the kibosh on something: Kết liễu việc gì; phá huỷ cái gì.
Tham khảo
[sửa]- "kibosh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)