Bước tới nội dung

kickback

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: kick back kick-back

Tiếng Anh

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa kick + back.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kickback (đếm đượckhông đếm được, số nhiều kickbacks)

Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
  1. Sự phản ứng mãnh liệt.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận... ).

Tham khảo

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]