Bước tới nội dung

kickback

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɪk.ˌbæk/

Danh từ

[sửa]

kickback /ˈkɪk.ˌbæk/

  1. Sự phản ứng mãnh liệt.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận... ).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)