kickback
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]kickback (đếm được và không đếm được, số nhiều kickbacks)
Tham khảo
[sửa]- "kickback", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêm
[sửa]- bribe
- fee splitting
- kick back (động từ)
Đọc thêm
[sửa]kickback trên Wikipedia tiếng Anh.