kidnapper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

kidnapper

  1. Kẻ bắt cóc.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kid.na.pe/

Ngoại động từ[sửa]

kidnapper ngoại động từ /kid.na.pe/

  1. Bắt cóc.

Tham khảo[sửa]