kidnapping
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- kidnaping (Mỹ; ít phổ biến)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɪd.ˌnæp.piɳ/
Động từ
[sửa]kidnapping
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của kidnap.
Danh từ
[sửa]kidnapping (đếm được và không đếm được, số nhiều kidnappings)
Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kidnapping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Anh kidnapping.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]kidnapping gđ (số nhiều kidnappings)
- Sự bắt cóc.
Tham khảo
[sửa]- "kidnapping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Tội phạm/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Pháp gốc Anh
- Từ tiếng Pháp có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Từ tiếng Pháp đánh vần với K
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Pháp