kidnapping
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɪd.ˌnæp.piɳ/
Động từ[sửa]
kidnapping
Chia động từ[sửa]
kidnap
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to kidnap | |||||
Phân từ hiện tại | kidnapping | |||||
Phân từ quá khứ | kidnapped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | kidnap | kidnap hoặc kidnappest¹ | kidnaps hoặc kidnappeth¹ | kidnap | kidnap | kidnap |
Quá khứ | kidnapped | kidnapped hoặc kidnappedst¹ | kidnapped | kidnapped | kidnapped | kidnapped |
Tương lai | will/shall² kidnap | will/shall kidnap hoặc wilt/shalt¹ kidnap | will/shall kidnap | will/shall kidnap | will/shall kidnap | will/shall kidnap |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | kidnap | kidnap hoặc kidnappest¹ | kidnap | kidnap | kidnap | kidnap |
Quá khứ | kidnapped | kidnapped | kidnapped | kidnapped | kidnapped | kidnapped |
Tương lai | were to kidnap hoặc should kidnap | were to kidnap hoặc should kidnap | were to kidnap hoặc should kidnap | were to kidnap hoặc should kidnap | were to kidnap hoặc should kidnap | were to kidnap hoặc should kidnap |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | kidnap | — | let’s kidnap | kidnap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
kidnapping /ˈkɪd.ˌnæp.piɳ/
Tham khảo[sửa]
- "kidnapping". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kid.na.piɳ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
kidnapping /kid.na.piɳ/ |
kidnappings /kid.na.pinj/ |
kidnapping gđ /kid.na.piɳ/
Tham khảo[sửa]
- "kidnapping". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)