Bước tới nội dung

kief

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kief

  1. Trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ).
  2. Sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng.
  3. Thuốc kép (hút để gây trạng thái mơ màng, thường chế bằng la gai dầu Ân độ).

Tham khảo

[sửa]