kingdom-come

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɪŋ.dəm.ˈkəm/

Danh từ[sửa]

kingdom-come /ˈkɪŋ.dəm.ˈkəm/

  1. (Từ lóng) Thế giới bên kia, nơi cực lạc.
    to go to kingdom-come — sang thế giới bên kia, về nơi cực lạc

Tham khảo[sửa]