kitten
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈkɪ.tᵊn/
| [ˈkɪ.tᵊn] |
Danh từ
kitten /ˈkɪ.tᵊn/
Ngoại động từ
kitten ngoại động từ /ˈkɪ.tᵊn/
- Đẻ (mèo).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kitten”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)