Bước tới nội dung

kitten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

kitten

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkɪ.tᵊn/
Hoa Kỳ

Danh từ

kitten /ˈkɪ.tᵊn/

  1. Mèo con.
  2. Cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo.

Ngoại động từ

kitten ngoại động từ /ˈkɪ.tᵊn/

  1. Đẻ (mèo).

Tham khảo