kjæle
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kjæle |
Hiện tại chỉ ngôi | kjæler |
Quá khứ | kjælte |
Động tính từ quá khứ | kjælt |
Động tính từ hiện tại | — |
kjæle
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kjæledegge gđ: Người, vật (thích) đượcvuốt ve, mơn trớn.
- (1) kjæledyr gđ: Thú vật nuôi làm kiểng trong nhà.
- (1) kjælenavn gđ: Tên gọi thân mật.
Tham khảo[sửa]
- "kjæle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)