kjerre
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjerre | kjerra |
Số nhiều | kjerrer | kjerrene |
kjerre gc
- Loại xe hai bánh cho thú vật kéo.
- Han drog med seg ei kjerre med gamle ting oppi.
- Xe hơi cũ kỹ.
- nå må du selge den gamle kjerra di.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "kjerre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)