Bước tới nội dung

kladde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å kladde
Hiện tại chỉ ngôi kladder
Quá khứ kladda, kladdet
Động tính từ quá khứ kladda, kladdet
Động tính từ hiện tại

kladde

  1. Viết nháp, thảo.
    å kladde et brev
  2. (Tuyết) Bám chặt, dính vào.
    Skiene mine kladder.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]