klokke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klokke | klokka, klokken |
Số nhiều | klokker | klokkene |
klokke gđc
- Đồng hồ. Giờ.
- Klokka er ti over to.
- å se på klokka
- kl. 10 — 10 giờ.
- Hva er klokka? — Mấy giờ rồi?
- Hvor mye er klokka? — Mấy giờ rồi?
- å passe klokka — Để ý đến giờ giấc..
- Chuông.
- å ringe med klokker
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) klokkeklang gđ: Tiếng chuông.
- (2) kirkeklokker: Chuông nhà thờ, chuông giáo đường.
- (2) ringeklokke: Chuông cửa.
Tham khảo
[sửa]- "klokke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)