Bước tới nội dung

knap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

knap ngoại động từ /ˈnæp/

  1. Đập (đá lát đường... ) bằng búa.
  2. (Tiếng địa phương) Đập vỡ, đập bể.

Danh từ

[sửa]

knap (tiếng địa phương) /ˈnæp/

  1. Đỉnh đồi.
  2. , đồi nhỏ.

Tham khảo

[sửa]