koffie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Dạng bình thường
Số ít koffie
Số nhiều koffies
Dạng giảm nhẹ
Số ít koffietje
Số nhiều koffietjes

Danh từ[sửa]

koffie  (số nhiều koffies, giảm nhẹ koffietje gt)

  1. cà phê: thức uống nóng mà chất nền là hột cà phê
  2. bột cà phê