Bước tới nội dung

kraken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɑː.kən/

Danh từ

[sửa]

kraken /ˈkrɑː.kən/

  1. (Thần thoại,thần học) Loài thuỷ quái (ở Na-uy).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁa.kɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
kraken
/kʁa.kɑ̃/
kraken
/kʁa.kɑ̃/

kraken /kʁa.kɑ̃/

  1. Hải tinh, thủy quái (trong truyện dân gian Bắc Âu).

Tham khảo

[sửa]