kumquat
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkəm.ˌkwɑːt/
Danh từ
[sửa]kumquat /ˈkəm.ˌkwɑːt/
Tham khảo
[sửa]- "kumquat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔm.kwat/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
kumquat /kɔm.kwat/ |
kumquats /kɔm.kwat/ |
kumquat gđ /kɔm.kwat/
Tham khảo
[sửa]- "kumquat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)