kutya
Giao diện
Tiếng Hungary
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ một từ tượng thanh.[1]
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]kutya (số nhiều kutyák)
- Chó.
Đồng nghĩa
[sửa]Biến cách
[sửa]Biến tố (thân từ: nguyên âm dài/cao, hài hoà nguyên âm: sau) | ||
---|---|---|
số ít | số nhiều | |
nom. | kutya | kutyák |
acc. | kutyát | kutyákat |
dat. | kutyának | kutyáknak |
ins. | kutyával | kutyákkal |
cfi. | kutyáért | kutyákért |
tra. | kutyává | kutyákká |
ter. | kutyáig | kutyákig |
esf. | kutyaként | kutyákként |
esm. | kutyául | — |
ine. | kutyában | kutyákban |
spe. | kutyán | kutyákon |
ade. | kutyánál | kutyáknál |
ill. | kutyába | kutyákba |
sbl. | kutyára | kutyákra |
all. | kutyához | kutyákhoz |
ela. | kutyából | kutyákból |
del. | kutyáról | kutyákról |
abl. | kutyától | kutyáktól |
sở hữu - số ít không có tính thuộc ngữ |
kutyáé | kutyáké |
sở hữu - số nhiều không có tính thuộc ngữ |
kutyáéi | kutyákéi |
Dạng sở hữu của kutya | ||
---|---|---|
chủ sở hữu | một người sở hữu | nhiều người sở hữu |
ngôi thứ nhất số ít | kutyám | kutyáim |
ngôi thứ hai số ít | kutyád | kutyáid |
ngôi thứ ba số ít | kutyája | kutyái |
ngôi thứ nhất số nhiều | kutyánk | kutyáink |
ngôi thứ hai số nhiều | kutyátok | kutyáitok |
ngôi thứ ba số nhiều | kutyájuk | kutyáik |
Từ dẫn xuất
[sửa]- a hazug embert hamarabb utolérik, mint a sánta kutyát
- a kutya ugat, a karaván halad
- amelyik kutya ugat, az nem harap
- egyik kutya, másik eb
- fakutya
- juhászkutya
- kiskutya
- könnyebb utolérni a hazugot, mint a sánta kutyát
- kutyaharapás
- kutyakölyök
- kutyaszán
- kutyaugatás
- kutyából nem lesz szalonna
- pénz beszél, kutya ugat
- prérikutya
- rendőrkutya
- vadászkutya
- vízikutya
Tham khảo
[sửa]- ▲ kutya trong Magyar etimológiai nagyszótár (’Đại từ điển từ nguyên tiếng Hungary’), Tótfalusi István. Budapest: Arcanum Adatbázis, 2001; Arcanum DVD Könyvtár →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hungary
- Liên kết mục từ tiếng Hungary có tham số thừa
- Mục từ tiếng Hungary có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hungary có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Hungary/cɒ
- Vần tiếng Hungary/cɒ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hungary
- tiếng Hungary entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Liên kết tiếng Hungary có liên kết wiki thừa
- Chó/Tiếng Hungary