Bước tới nội dung

kutya

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hungary

[sửa]
Wikipedia tiếng Hungary có bài viết về:
kutya

Từ nguyên

[sửa]

Từ một từ tượng thanh.[1]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈkucɒ]
  • (tập tin)
  • Tách âm: ku‧tya
  • Vần: -cɒ

Danh từ

[sửa]

kutya (số nhiều kutyák)

  1. Chó.

Đồng nghĩa

[sửa]

Biến cách

[sửa]
Biến tố (thân từ: nguyên âm dài/cao, hài hoà nguyên âm: sau)
số ít số nhiều
nom. kutya kutyák
acc. kutyát kutyákat
dat. kutyának kutyáknak
ins. kutyával kutyákkal
cfi. kutyáért kutyákért
tra. kutyává kutyákká
ter. kutyáig kutyákig
esf. kutyaként kutyákként
esm. kutyául
ine. kutyában kutyákban
spe. kutyán kutyákon
ade. kutyánál kutyáknál
ill. kutyába kutyákba
sbl. kutyára kutyákra
all. kutyához kutyákhoz
ela. kutyából kutyákból
del. kutyáról kutyákról
abl. kutyától kutyáktól
sở hữu - số ít
không có tính thuộc ngữ
kutyáé kutyáké
sở hữu - số nhiều
không có tính thuộc ngữ
kutyáéi kutyákéi
Dạng sở hữu của kutya
chủ sở hữu một người sở hữu nhiều người sở hữu
ngôi thứ nhất số ít kutyám kutyáim
ngôi thứ hai số ít kutyád kutyáid
ngôi thứ ba số ít kutyája kutyái
ngôi thứ nhất số nhiều kutyánk kutyáink
ngôi thứ hai số nhiều kutyátok kutyáitok
ngôi thứ ba số nhiều kutyájuk kutyáik

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. kutya trong Magyar etimológiai nagyszótár (’Đại từ điển từ nguyên tiếng Hungary’), Tótfalusi István. Budapest: Arcanum Adatbázis, 2001; Arcanum DVD Könyvtár →ISBN