kvadrat
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kvadrat | kvadratet |
Số nhiều | kvadrat, kvadrater | kvadrata, kvadratene |
kvadrat gđ
- Hình vuông.
- Eleven ble bedt om å tegne et kvadrat på tavlen.
- (Toán) Bình phương.
- Kvadratet av 3 er — 9.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kvadratmeter gđ: Mét vuông.
- (2) kvadratrot gđc: Căn số bậc hai.
Tham khảo
[sửa]- "kvadrat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Uzbek
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Nga квадрат (kvadrat).
Danh từ
[sửa]kvadrat