Bước tới nội dung

lâcheté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lâcheté
/laʃ.te/
lâchetés
/laʃ.te/

lâcheté gc /laʃ.te/

  1. Sự hèn nhát.
    fuir avec lâcheté — hèn nhát chạy trốn
  2. Sự hèn hạ, điều hèn, điều hèn hạ.
    C’est une lâcheté que de trahir un ami — phản bạn thật là một điều hèn

Tham khảo

[sửa]