Bước tới nội dung

lâu các

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləw˧˧ kaːk˧˥ləw˧˥ ka̰ːk˩˧ləw˧˧ kaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləw˧˥ kaːk˩˩ləw˧˥˧ ka̰ːk˩˧

Danh từ

[sửa]

lâu các

  1. Cung điện.