légation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /le.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
légation /le.ɡa.sjɔ̃/ |
légations /le.ɡa.sjɔ̃/ |
légation gc /le.ɡa.sjɔ̃/
- Công chức công sứ tòa thánh; nhiệm kỳ công sứ tòa thánh; địa hạt công sứ tòa thánh.
- (Ngoại giao) Đoàn đại diện; tòa công sứ, công sứ quán.
Tham khảo
[sửa]- "légation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)