lépreux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /le.pʁø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lépreux /le.pʁø/ |
lépreux /le.pʁø/ |
Giống cái | lépreuse /le.pʁøz/ |
lépreuses /le.pʁøz/ |
lépreux /le.pʁø/
- Xem lèpre 1
- Pustules lépreuses — mụn phong
- Une femme lépreuse — một người đàn bà mặc bệnh phong
- Loang lỗ sần sùi.
- Mur lépreux — bức tường loang lỗ sần sùi
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | lépreuse /le.pʁøz/ |
lépreuses /le.pʁøz/ |
Số nhiều | lépreuse /le.pʁøz/ |
lépreuses /le.pʁøz/ |
lépreux /le.pʁø/
Tham khảo
[sửa]- "lépreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)