Bước tới nội dung

lépreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /le.pʁø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lépreux
/le.pʁø/
lépreux
/le.pʁø/
Giống cái lépreuse
/le.pʁøz/
lépreuses
/le.pʁøz/

lépreux /le.pʁø/

  1. Xem lèpre 1
    Pustules lépreuses — mụn phong
    Une femme lépreuse — một người đàn bà mặc bệnh phong
  2. Loang lỗ sần sùi.
    Mur lépreux — bức tường loang lỗ sần sùi

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít lépreuse
/le.pʁøz/
lépreuses
/le.pʁøz/
Số nhiều lépreuse
/le.pʁøz/
lépreuses
/le.pʁøz/

lépreux /le.pʁø/

  1. Người mắc bệnh phong cùi, người hủi.

Tham khảo

[sửa]