Bước tới nội dung

lúp bê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lup˧˥ ɓe˧˧lṵp˩˧ ɓe˧˥lup˧˥ ɓe˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lup˩˩ ɓe˧˥lṵp˩˧ ɓe˧˥˧

Danh từ

[sửa]

lúp bê

  1. Hiện tượng động cơ bị thiếu dầu nhớt dẫn đến những bộ phận bên trong ma sát với nhau gây hỏng hóc.