Bước tới nội dung

lacet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lacet
/la.sɛ/
lacets
/la.sɛ/

lacet /la.sɛ/

  1. Dây buộc (giày, áo... ).
  2. Hình chữ chi.
    Route en lacet — đường chữ chi
  3. , thòng lọng (để bẫy chim, thú).
    Poser des lacets — thả dò
  4. Dải trang sức.
  5. Sự lúc lắc (xe cộ).

Tham khảo

[sửa]