Bước tới nội dung

ladrerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lad.ʁə.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ladrerie
/lad.ʁə.ʁi/
ladreries
/lad.ʁə.ʁi/

ladrerie gc /lad.ʁə.ʁi/

  1. (Thú y học) Bệnh gạo.
  2. (Văn học) Tính bủn xỉn, tính keo kiệt.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Bệnh hủi, bệnh phong.
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Trại hủi, trại phong.

Tham khảo

[sửa]