laicize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈleɪ.ə.ˌsɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

laicize ngoại động từ /ˈleɪ.ə.ˌsɑɪz/

  1. Tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành phi giáo hội.
    to laicize the school — làm cho nhà trường trở thành phi giáo hội

Tham khảo[sửa]