Bước tới nội dung

lamellibranch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lə.ˈmɛ.lə.ˌbræŋk/

Danh từ

[sửa]

lamellibranch số nhiều lamellibranchs /lə.ˈmɛ.lə.ˌbræŋk/

  1. (Động vật) Lớp mang tấm.

Tính từ

[sửa]

lamellibranch /lə.ˈmɛ.lə.ˌbræŋk/

  1. Thuộc lớp mang tấm.

Tham khảo

[sửa]