Bước tới nội dung

laminitis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌlæ.mə.ˈnɑɪ.təs/

Danh từ

[sửa]

laminitis /ˌlæ.mə.ˈnɑɪ.təs/

  1. Bệnh viêm móng ngựa.

Tham khảo

[sửa]