lamplighter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌlɑɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]lamplighter /.ˌlɑɪ.tɜː/
Thành ngữ
[sửa]- like a lamplighter:
- Rất nhanh.
- to run like a lamplighter — chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết
- Rất nhanh.
Tham khảo
[sửa]- "lamplighter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)